So sánh
MICRO AAP AUDIO K900 và MICRO AAP AUDIO K900F
Tính năng nổi bật
-
- Tần Số:740 – 790MHz
- Băng tần hoạt động:FM
- Chiều rộng ban nhạc:50MHz
- Số kênh:200
- Khoảng cách các kênh:250KHz
- Mức độ Ổn định tần số:± 0,005%
- Phạm vi hoạt động:100dB
- Độ lệch trên đỉnh:± 45KHz
- Phản ứng mức âm thanh:80Hz – 18KHz (± 3dB)
- Toàn diện SNR:>105 dB
- Biến dạng toàn diện:≤ 0,5%
- Hoạt động ở nhiệt độ:-10oC – 40oC
- Hệ số méo tiếng tỉ lệ rất thấp:0.5% hoặc ít hơn
- Điện năng tiêu thụ:khoảng 10 w hoặc ít hơn
- Điện áp:100-240 – v 50-60 hz 12 VDC
-
- Tần Số:740 – 790MHz
- Băng tần hoạt động:FM
- Chiều rộng ban nhạc:50MHz
- Số kênh:200
- Khoảng cách các kênh:250KHz
- Mức độ Ổn định tần số:± 0,005%
- Phạm vi hoạt động:100dB
- Độ lệch trên đỉnh:± 45KHz
- Phản ứng mức âm thanh:80Hz – 18KHz (± 3dB)
- Toàn diện SNR:>105 dB
- Biến dạng toàn diện:≤ 0,5%
- Hoạt động ở nhiệt độ:-10oC – 40oC
- Hệ số méo tiếng tỉ lệ rất thấp:0.5% hoặc ít hơn
- Điện năng tiêu thụ:khoảng 10 w hoặc ít hơn